Không có bản quyền Windows 10 sẽ bị ảnh hưởng gì?
- Bạn sẽ không thể tinh chỉnh các cài đặt cá nhân trong Settings như đổi ảnh nền, đổi màu…
- Bị thông báo hết hạn dùng thử liên tục
- Sau 1 thời gian sẽ bị khóa hoàn toàn các chức năng khác
Làm sao để có bản quyền Windows 10?
- Mua bản quyền chính hãng từ Microsoft
- Nâng cấp trực tiếp từ phiên bản Windows 7, 8.1 đã có bản quyền
- Làm theo hướng dẫn ở cuối bài viết này
Windows 10 hiện tại không có key cho chúng ta kích hoạt bản quyền, mình cũng không dám chắc rằng Microsoft có còn mở tính năng active by phone trên Windows 10 không, 1 thời gian nữa sẽ rõ.
Hướng dẫn kích hoạt bản quyền Windows 10 qua máy chủ KMS
– Khi cài mới tức bạn sử dụng file ISO và định dạng hoàn toàn phân vùng ổ đĩa cài Windows của mình. Lúc đó mọi thứ sẽ trở về nguyên thủy
– Ở đây chúng ta sẽ lấy bản quyền qua máy chủ KMS
– Mở cmd quyền Admin lên, bằng cách đơn giản nhất là bấm phím Windows + X, bấm A (hoặc chuột phải vào Start, chọn Command Prompt (Admin))
– Sử dụng các lệnh này theo thứ tự từ trên xuống, từng lệnh rồi enter nhé:
slmgr /ipk W269N-WFGWX-YVC9B-4J6C9-T83GX
slmgr/skms kms.digiboy.ir
slmgr /ato
Trường hợp bạn sử dụng máy chủ trên bị lỗi thì thay bằng một máy chủ bên dưới này nhé (Mình sẽ cập nhật liên tục):
active.orientsoftware.asia
Key cài đặt Windows 10 mới nhất
Windows 10 Edition |
RTM Generic Key (bán lẻ) |
KMS Client Setup Key |
Windows 10 Home |
YTMG3-N6DKC-DKB77-7M9GH-8HVX7 |
|
Windows 10 Home N |
4CPRK-NM3K3-X6XXQ-RXX86-WXCHW |
|
Windows 10 Pro |
VK7JG-NPHTM-C97JM-9MPGT-3V66T |
W269N-WFGWX-YVC9B-4J6C9-T83GX |
Windows 10 Pro N |
2B87N-8KFHP-DKV6R-Y2C8J-PKCKT |
MH37W-N47XK-V7XM9-C7227-GCQG9 |
Windows 10 Pro for Workstations |
DXG7C-N36C4-C4HTG-X4T3X-2YV77 |
NRG8B-VKK3Q-CXVCJ-9G2XF-6Q84J |
Windows 10 Pro N for Workstations |
WYPNQ-8C467-V2W6J-TX4WX-WT2RQ |
9FNHH-K3HBT-3W4TD-6383H-6XYWF |
Windows 10 Education |
YNMGQ-8RYV3-4PGQ3-C8XTP-7CFBY |
NW6C2-QMPVW-D7KKK-3GKT6-VCFB2 |
Windows 10 Education N |
84NGF-MHBT6-FXBX8-QWJK7-DRR8H |
2WH4N-8QGBV-H22JP-CT43Q-MDWWJ |
Windows 10 Pro Education |
8PTT6-RNW4C-6V7J2-C2D3X-MHBPB |
6TP4R-GNPTD-KYYHQ-7B7DP-J447Y |
Windows 10 Pro Education N |
GJTYN-HDMQY-FRR76-HVGC7-QPF8P |
YVWGF-BXNMC-HTQYQ-CPQ99-66QFC |
Windows 10 Enterprise |
XGVPP-NMH47-7TTHJ-W3FW7-8HV2C |
NPPR9-FWDCX-D2C8J-H872K-2YT43 |
Windows 10 Enterprise G |
|
YYVX9-NTFWV-6MDM3-9PT4T-4M68B |
Windows 10 Enterprise G N |
|
44RPN-FTY23-9VTTB-MP9BX-T84FV |
Windows 10 Enterprise N |
WGGHN-J84D6-QYCPR-T7PJ7-X766F |
DPH2V-TTNVB-4X9Q3-TJR4H-KHJW4 |
Windows 10 Enterprise S |
NK96Y-D9CD8-W44CQ-R8YTK-DYJWX |
FWN7H-PF93Q-4GGP8-M8RF3-MDWWW |
Windows 10 Enterprise 2015 LTSB |
|
WNMTR-4C88C-JK8YV-HQ7T2-76DF9 |
Windows 10 Enterprise 2015 LTSB N |
|
2F77B-TNFGY-69QQF-B8YKP-D69TJ |
Windows 10 Enterprise 2016 LTSB |
|
DCPHK-NFMTC-H88MJ-PFHPY-QJ4BJ |
Windows 10 Enterprise 2016 LTSB N |
|
QFFDN-GRT3P-VKWWX-X7T3R-8B639 |
Windows 10 S |
3NF4D-GF9GY-63VKH-QRC3V-7QW8P |
|
Key cài đặt Windows 10 LTSC/LTSB
Windows 10 LTSC 2019
Phiên bản hệ điều hành |
KMS Client Setup Key |
Windows 10 Enterprise LTSC 2019 |
M7XTQ-FN8P6-TTKYV-9D4CC-J462D |
Windows 10 Enterprise N LTSC 2019 |
92NFX-8DJQP-P6BBQ-THF9C-7CG2H |
Windows 10 LTSB 2016
Phiên bản hệ điều hành |
KMS Client Setup Key |
Windows 10 Enterprise LTSB 2016 |
DCPHK-NFMTC-H88MJ-PFHPY-QJ4BJ |
Windows 10 Enterprise N LTSB 2016 |
QFFDN-GRT3P-VKWWX-X7T3R-8B639 |
Windows 10 LTSB 2015
Phiên bản hệ điều hành |
KMS Client Setup Key |
Windows 10 Enterprise 2015 LTSB |
WNMTR-4C88C-JK8YV-HQ7T2-76DF9 |
Windows 10 Enterprise 2015 LTSB N |
2F77B-TNFGY-69QQF-B8YKP-D69TJ |
Windows 10 v1803
Phiên bản hệ điều hành |
KMS Client Setup Key |
Windows 10 Education |
NW6C2-QMPVW-D7KKK-3GKT6-VCFB2 |
Windows 10 Education N |
2WH4N-8QGBV-H22JP-CT43Q-MDWWJ |
Windows 10 Enterprise |
NPPR9-FWDCX-D2C8J-H872K-2YT43 |
Windows 10 Enterprise G |
YYVX9-NTFWV-6MDM3-9PT4T-4M68B |
Windows 10 Enterprise G N |
44RPN-FTY23-9VTTB-MP9BX-T84FV |
Windows 10 Enterprise N |
DPH2V-TTNVB-4X9Q3-TJR4H-KHJW4 |
Windows 10 Professional |
W269N-WFGWX-YVC9B-4J6C9-T83GX |
Windows 10 Professional Education |
6TP4R-GNPTD-KYYHQ-7B7DP-J447Y |
Windows 10 Professional Education N |
YVWGF-BXNMC-HTQYQ-CPQ99-66QFC |
Windows 10 Professional N |
MH37W-N47XK-V7XM9-C7227-GCQG9 |
Windows 10 Professional Workstation |
NRG8B-VKK3Q-CXVCJ-9G2XF-6Q84J |
Windows 10 Professional Workstation N |
9FNHH-K3HBT-3W4TD-6383H-6XYWF |
Windows 10, v1709
Phiên bản hệ điều hành |
KMS Client Setup Key |
Windows 10 Professional Workstation |
NRG8B-VKK3Q-CXVCJ-9G2XF-6Q84J |
Windows 10 Professional Workstation N |
9FNHH-K3HBT-3W4TD-6383H-6XYWF |
Windows 10
Phiên bản hệ điều hành |
KMS Client Setup Key |
Windows 10 Professional |
W269N-WFGWX-YVC9B-4J6C9-T83GX |
Windows 10 Professional N |
MH37W-N47XK-V7XM9-C7227-GCQG9 |
Windows 10 Enterprise |
NPPR9-FWDCX-D2C8J-H872K-2YT43 |
Windows 10 Enterprise N |
DPH2V-TTNVB-4X9Q3-TJR4H-KHJW4 |
Windows 10 Education |
NW6C2-QMPVW-D7KKK-3GKT6-VCFB2 |
Windows 10 Education N |
2WH4N-8QGBV-H22JP-CT43Q-MDWWJ |
Windows 10 Enterprise 2015 LTSB |
WNMTR-4C88C-JK8YV-HQ7T2-76DF9 |
Windows 10 Enterprise 2015 LTSB N |
2F77B-TNFGY-69QQF-B8YKP-D69TJ |
Windows 10 Enterprise 2016 LTSB |
DCPHK-NFMTC-H88MJ-PFHPY-QJ4BJ |
Windows 10 Enterprise 2016 LTSB N |
QFFDN-GRT3P-VKWWX-X7T3R-8B639 |
Key cài đặt Windows Server
Windows Server v1909, v1903 và v1809
Phiên bản hệ điều hành |
KMS Client Setup Key |
Windows Server Datacenter |
6NMRW-2C8FM-D24W7-TQWMY-CWH2D |
Windows Server Standard |
N2KJX-J94YW-TQVFB-DG9YT-724CC |
Windows Server v1803
Phiên bản hệ điều hành |
KMS Client Setup Key |
Windows Server Datacenter |
2HXDN-KRXHB-GPYC7-YCKFJ-7FVDG |
Windows Server Standard |
PTXN8-JFHJM-4WC78-MPCBR-9W4KR |
Windows Server, v1709
Phiên bản hệ điều hành |
KMS Client Setup Key |
Windows Server Datacenter |
6Y6KB-N82V8-D8CQV-23MJW-BWTG6 |
Windows Server Standard |
DPCNP-XQFKJ-BJF7R-FRC8D-GF6G4 |
Windows Server 2019
Phiên bản hệ điều hành |
KMS Client Setup Key |
Windows Server 2019 Datacenter |
WMDGN-G9PQG-XVVXX-R3X43-63DFG |
Windows Server 2019 Standard |
N69G4-B89J2-4G8F4-WWYCC-J464C |
Windows Server 2019 Essentials |
WVDHN-86M7X-466P6-VHXV7-YY726 |
Windows Server 2016
Phiên bản hệ điều hành |
KMS Client Setup Key |
Windows Server 2016 Datacenter |
CB7KF-BWN84-R7R2Y-793K2-8XDDG |
Windows Server 2016 Standard |
WC2BQ-8NRM3-FDDYY-2BFGV-KHKQY |
Windows Server 2016 Essentials |
JCKRF-N37P4-C2D82-9YXRT-4M63B |
Windows Server 2012 R2 và Windows 8.1
Phiên bản hệ điều hành |
KMS Client Setup Key |
Windows 8.1 Professional |
GCRJD-8NW9H-F2CDX-CCM8D-9D6T9 |
Windows 8.1 Professional N |
HMCNV-VVBFX-7HMBH-CTY9B-B4FXY |
Windows 8.1 Enterprise |
MHF9N-XY6XB-WVXMC-BTDCT-MKKG7 |
Windows 8.1 Enterprise N |
TT4HM-HN7YT-62K67-RGRQJ-JFFXW |
Windows Server 2012 R2 Server Standard |
D2N9P-3P6X9-2R39C-7RTCD-MDVJX |
Windows Server 2012 R2 Datacenter |
W3GGN-FT8W3-Y4M27-J84CP-Q3VJ9 |
Windows Server 2012 R2 Essentials |
KNC87-3J2TX-XB4WP-VCPJV-M4FWM |
Windows Server 2012 và Windows 8
Phiên bản hệ điều hành |
KMS Client Setup Key |
Windows 8 Professional |
NG4HW-VH26C-733KW-K6F98-J8CK4 |
Windows 8 Professional N |
XCVCF-2NXM9-723PB-MHCB7-2RYQQ |
Windows 8 Enterprise |
32JNW-9KQ84-P47T8-D8GGY-CWCK7 |
Windows 8 Enterprise N |
JMNMF-RHW7P-DMY6X-RF3DR-X2BQT |
Windows Server 2012 |
BN3D2-R7TKB-3YPBD-8DRP2-27GG4 |
Windows Server 2012 N |
8N2M2-HWPGY-7PGT9-HGDD8-GVGGY |
Windows Server 2012 Single Language |
2WN2H-YGCQR-KFX6K-CD6TF-84YXQ |
Windows Server 2012 Country Specific |
4K36P-JN4VD-GDC6V-KDT89-DYFKP |
Windows Server 2012 Server Standard |
XC9B7-NBPP2-83J2H-RHMBY-92BT4 |
Windows Server 2012 MultiPoint Standard |
HM7DN-YVMH3-46JC3-XYTG7-CYQJJ |
Windows Server 2012 MultiPoint Premium |
XNH6W-2V9GX-RGJ4K-Y8X6F-QGJ2G |
Windows Server 2012 Datacenter |
48HP8-DN98B-MYWDG-T2DCC-8W83P |
Windows 7 và Windows Server 2008 R2
Phiên bản hệ điều hành |
KMS Client Setup Key |
Windows 7 Professional |
FJ82H-XT6CR-J8D7P-XQJJ2-GPDD4 |
Windows 7 Professional N |
MRPKT-YTG23-K7D7T-X2JMM-QY7MG |
Windows 7 Professional E |
W82YF-2Q76Y-63HXB-FGJG9-GF7QX |
Windows 7 Enterprise |
33PXH-7Y6KF-2VJC9-XBBR8-HVTHH |
Windows 7 Enterprise N |
YDRBP-3D83W-TY26F-D46B2-XCKRJ |
Windows 7 Enterprise E |
C29WB-22CC8-VJ326-GHFJW-H9DH4 |
Windows Server 2008 R2 Web |
6TPJF-RBVHG-WBW2R-86QPH-6RTM4 |
Windows Server 2008 R2 HPC edition |
TT8MH-CG224-D3D7Q-498W2-9QCTX |
Windows Server 2008 R2 Standard |
YC6KT-GKW9T-YTKYR-T4X34-R7VHC |
Windows Server 2008 R2 Enterprise |
489J6-VHDMP-X63PK-3K798-CPX3Y |
Windows Server 2008 R2 Datacenter |
74YFP-3QFB3-KQT8W-PMXWJ-7M648 |
Windows Server 2008 R2 for Itanium-based Systems |
GT63C-RJFQ3-4GMB6-BRFB9-CB83V |
Windows Vista và Windows Server 2008
Phiên bản hệ điều hành |
KMS Client Setup Key |
Windows Vista Business |
YFKBB-PQJJV-G996G-VWGXY-2V3X8 |
Windows Vista Business N |
HMBQG-8H2RH-C77VX-27R82-VMQBT |
Windows Vista Enterprise |
VKK3X-68KWM-X2YGT-QR4M6-4BWMV |
Windows Vista Enterprise N |
VTC42-BM838-43QHV-84HX6-XJXKV |
Windows Web Server 2008 |
WYR28-R7TFJ-3X2YQ-YCY4H-M249D |
Windows Server 2008 Standard |
TM24T-X9RMF-VWXK6-X8JC9-BFGM2 |
Windows Server 2008 Standard without Hyper-V |
W7VD6-7JFBR-RX26B-YKQ3Y-6FFFJ |
Windows Server 2008 Enterprise |
YQGMW-MPWTJ-34KDK-48M3W-X4Q6V |
Windows Server 2008 Enterprise without Hyper-V |
39BXF-X8Q23-P2WWT-38T2F-G3FPG |
Windows Server 2008 HPC |
RCTX3-KWVHP-BR6TB-RB6DM-6X7HP |
Windows Server 2008 Datacenter |
7M67G-PC374-GR742-YH8V4-TCBY3 |
Windows Server 2008 Datacenter without Hyper-V |
22XQ2-VRXRG-P8D42-K34TD-G3QQC |
Windows Server 2008 for Itanium-Based Systems |
4DWFP-JF3DJ-B7DTH-78FJB-PDRHK |
Windows Server 2016
Phiên bản hệ điều hành |
KMS Client Setup Key |
Windows Server 2016 Datacenter |
CB7KF-BWN84-R7R2Y-793K2-8XDDG |
Windows Server 2016 Standard |
WC2BQ-8NRM3-FDDYY-2BFGV-KHKQY |
Windows Server 2016 Essentials |
JCKRF-N37P4-C2D82-9YXRT-4M63B |
Windows Server 2012 R2 và Windows 8.1
Phiên bản hệ điều hành |
KMS Client Setup Key |
Windows 8.1 Professional |
GCRJD-8NW9H-F2CDX-CCM8D-9D6T9 |
Windows 8.1 Professional N |
HMCNV-VVBFX-7HMBH-CTY9B-B4FXY |
Windows 8.1 Enterprise |
MHF9N-XY6XB-WVXMC-BTDCT-MKKG7 |
Windows 8.1 Enterprise N |
TT4HM-HN7YT-62K67-RGRQJ-JFFXW |
Windows Server 2012 R2 Server Standard |
D2N9P-3P6X9-2R39C-7RTCD-MDVJX |
Windows Server 2012 R2 Datacenter |
W3GGN-FT8W3-Y4M27-J84CP-Q3VJ9 |
Windows Server 2012 R2 Essentials |
KNC87-3J2TX-XB4WP-VCPJV-M4FWM |
Windows Server 2012 và Windows 8
Phiên bản hệ điều hành |
KMS Client Setup Key |
Windows 8 Professional |
NG4HW-VH26C-733KW-K6F98-J8CK4 |
Windows 8 Professional N |
XCVCF-2NXM9-723PB-MHCB7-2RYQQ |
Windows 8 Enterprise |
32JNW-9KQ84-P47T8-D8GGY-CWCK7 |
Windows 8 Enterprise N |
JMNMF-RHW7P-DMY6X-RF3DR-X2BQT |
Windows Server 2012 |
BN3D2-R7TKB-3YPBD-8DRP2-27GG4 |
Windows Server 2012 N |
8N2M2-HWPGY-7PGT9-HGDD8-GVGGY |
Windows Server 2012 Single Language |
2WN2H-YGCQR-KFX6K-CD6TF-84YXQ |
Windows Server 2012 Country Specific |
4K36P-JN4VD-GDC6V-KDT89-DYFKP |
Windows Server 2012 Server Standard |
XC9B7-NBPP2-83J2H-RHMBY-92BT4 |
Windows Server 2012 MultiPoint Standard |
HM7DN-YVMH3-46JC3-XYTG7-CYQJJ |
Windows Server 2012 MultiPoint Premium |
XNH6W-2V9GX-RGJ4K-Y8X6F-QGJ2G |
Windows Server 2012 Datacenter |
48HP8-DN98B-MYWDG-T2DCC-8W83P |
Windows 7 và Windows Server 2008 R2
Phiên bản hệ điều hành |
KMS Client Setup Key |
Windows 7 Professional |
FJ82H-XT6CR-J8D7P-XQJJ2-GPDD4 |
Windows 7 Professional N |
MRPKT-YTG23-K7D7T-X2JMM-QY7MG |
Windows 7 Professional E |
W82YF-2Q76Y-63HXB-FGJG9-GF7QX |
Windows 7 Enterprise |
33PXH-7Y6KF-2VJC9-XBBR8-HVTHH |
Windows 7 Enterprise N |
YDRBP-3D83W-TY26F-D46B2-XCKRJ |
Windows 7 Enterprise E |
C29WB-22CC8-VJ326-GHFJW-H9DH4 |
Windows Server 2008 R2 Web |
6TPJF-RBVHG-WBW2R-86QPH-6RTM4 |
Windows Server 2008 R2 HPC edition |
TT8MH-CG224-D3D7Q-498W2-9QCTX |
Windows Server 2008 R2 Standard |
YC6KT-GKW9T-YTKYR-T4X34-R7VHC |
Windows Server 2008 R2 Enterprise |
489J6-VHDMP-X63PK-3K798-CPX3Y |
Windows Server 2008 R2 Datacenter |
74YFP-3QFB3-KQT8W-PMXWJ-7M648 |
Windows Server 2008 R2 for Itanium-based Systems |
GT63C-RJFQ3-4GMB6-BRFB9-CB83V |
Windows Vista và Windows Server 2008
Phiên bản hệ điều hành |
KMS Client Setup Key |
Windows Vista Business |
YFKBB-PQJJV-G996G-VWGXY-2V3X8 |
Windows Vista Business N |
HMBQG-8H2RH-C77VX-27R82-VMQBT |
Windows Vista Enterprise |
VKK3X-68KWM-X2YGT-QR4M6-4BWMV |
Windows Vista Enterprise N |
VTC42-BM838-43QHV-84HX6-XJXKV |
Windows Web Server 2008 |
WYR28-R7TFJ-3X2YQ-YCY4H-M249D |
Windows Server 2008 Standard |
TM24T-X9RMF-VWXK6-X8JC9-BFGM2 |
Windows Server 2008 Standard without Hyper-V |
W7VD6-7JFBR-RX26B-YKQ3Y-6FFFJ |
Windows Server 2008 Enterprise |
YQGMW-MPWTJ-34KDK-48M3W-X4Q6V |
Windows Server 2008 Enterprise without Hyper-V |
39BXF-X8Q23-P2WWT-38T2F-G3FPG |
Windows Server 2008 HPC |
RCTX3-KWVHP-BR6TB-RB6DM-6X7HP |
Windows Server 2008 Datacenter |
7M67G-PC374-GR742-YH8V4-TCBY3 |
Windows Server 2008 Datacenter without Hyper-V |
22XQ2-VRXRG-P8D42-K34TD-G3QQC |
Windows Server 2008 for Itanium-Based Systems |
4DWFP-JF3DJ-B7DTH-78FJB-PDRHK |